Thấp còi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Thấp còi là tình trạng suy dinh dưỡng mãn tính ở trẻ em, đặc trưng bởi chiều cao theo tuổi thấp hơn chuẩn trung bình từ -2 z-score trở xuống. Đây là hệ quả của thiếu dinh dưỡng kéo dài, thường xảy ra trong 1.000 ngày đầu đời, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và phát triển trí tuệ.
Khái niệm thấp còi
Thấp còi là một hình thức suy dinh dưỡng mãn tính biểu hiện qua sự chậm phát triển chiều cao ở trẻ em so với chuẩn phát triển theo độ tuổi. Tình trạng này thường không dễ phát hiện trong giai đoạn đầu nhưng có thể gây hậu quả lâu dài đến sức khỏe, trí tuệ và tiềm năng phát triển kinh tế của cá nhân khi trưởng thành. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em được xem là thấp còi khi chiều cao theo tuổi nằm dưới -2 điểm z-score so với biểu đồ tăng trưởng chuẩn.
Z-score là chỉ số thống kê dùng để so sánh các dữ liệu riêng lẻ với giá trị trung bình của dân số tham chiếu. Trong trường hợp này, chiều cao của trẻ được so sánh với chiều cao trung bình của trẻ cùng tuổi và giới tính trong nhóm dân số khỏe mạnh. Công thức tính z-score như sau: trong đó là chiều cao của trẻ, là giá trị trung bình, và là độ lệch chuẩn của nhóm tham chiếu. Giá trị z-score dưới -3 cho thấy tình trạng thấp còi nghiêm trọng.
Dưới đây là bảng phân loại tình trạng chiều cao theo chuẩn WHO:
Z-score chiều cao theo tuổi | Phân loại |
---|---|
> -2 SD | Bình thường |
≤ -2 SD và > -3 SD | Thấp còi |
≤ -3 SD | Thấp còi nghiêm trọng |
Nguyên nhân chính gây thấp còi
Thấp còi thường bắt nguồn từ sự thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài, đặc biệt là trong giai đoạn từ khi thai nhi bắt đầu hình thành đến năm thứ hai sau sinh, được gọi là "1.000 ngày đầu đời". Đây là giai đoạn quan trọng nhất cho sự phát triển thể chất và não bộ của trẻ. Thiếu hụt dưỡng chất, nhất là protein, kẽm, sắt và vitamin A trong giai đoạn này có thể gây ảnh hưởng không thể phục hồi đến chiều cao tiềm năng của trẻ.
Ngoài yếu tố dinh dưỡng, còn có nhiều nguyên nhân liên quan đến môi trường sống và chăm sóc trẻ:
- Vệ sinh cá nhân và môi trường kém, dẫn đến nhiễm trùng đường ruột thường xuyên
- Không tiếp cận được với nước sạch hoặc điều kiện vệ sinh cơ bản
- Nhiễm giun sán làm giảm hấp thu dưỡng chất
- Trẻ mắc các bệnh như tiêu chảy, viêm phổi, sởi kéo dài mà không được điều trị đúng
- Thiếu kiến thức nuôi dưỡng trẻ hợp lý, đặc biệt là việc cho ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn
Thực tế cho thấy, trẻ sống trong gia đình có thu nhập thấp, mẹ có trình độ học vấn thấp hoặc ở khu vực khó khăn thường có nguy cơ thấp còi cao hơn. Tham khảo thêm tại: UNICEF – Understanding Stunting.
Sinh lý học của tình trạng thấp còi
Tình trạng thấp còi phản ánh sự ngắt quãng kéo dài trong quá trình sinh lý của tăng trưởng tế bào và mô, đặc biệt ở hệ xương. Trong điều kiện bình thường, tăng trưởng chiều cao xảy ra thông qua sự phát triển của các đĩa tăng trưởng tại đầu xương dài, nơi các tế bào sụn phân chia và hóa xương. Quá trình này phụ thuộc vào sự cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, năng lượng và hormone tăng trưởng.
Khi trẻ bị thiếu protein, năng lượng và vi chất cần thiết, sự phân chia tế bào sụn bị chậm lại, mật độ xương giảm, và cơ thể không thể đạt được tốc độ phát triển như bình thường. Đồng thời, nếu cơ thể thường xuyên phải chống chọi với bệnh lý nhiễm trùng như tiêu chảy, năng lượng sẽ được ưu tiên cho miễn dịch thay vì phát triển thể chất, càng làm chậm quá trình tăng trưởng.
- Protein: Cấu trúc chính của tế bào và mô
- Kẽm: Điều hòa sự phân chia tế bào
- Vitamin A: Ổn định biểu mô và chức năng miễn dịch
- Sắt: Cần thiết cho vận chuyển oxy đến mô phát triển
Cơ thể trẻ thấp còi thường có biểu hiện:
Biểu hiện | Nguyên nhân liên quan |
---|---|
Chiều cao thấp so với tuổi | Thiếu protein, kẽm, rối loạn hormone tăng trưởng |
Chậm phát triển vận động | Thiếu năng lượng và vi chất |
Thường xuyên mắc bệnh | Suy giảm miễn dịch do thiếu vitamin và khoáng |
Ảnh hưởng lâu dài của thấp còi
Tác động của thấp còi không chỉ dừng lại ở giai đoạn thơ ấu mà còn kéo dài suốt cuộc đời. Trẻ em thấp còi thường có khả năng học tập và ghi nhớ kém hơn, làm giảm cơ hội phát triển trí tuệ và kinh tế khi trưởng thành. Nhiều nghiên cứu cho thấy, điểm số học tập của trẻ thấp còi thấp hơn so với nhóm không thấp còi, ngay cả khi được học trong cùng điều kiện.
Về mặt thể chất, trẻ thấp còi có xu hướng duy trì vóc dáng nhỏ bé khi lớn lên, từ đó ảnh hưởng đến năng suất lao động, khả năng vận động và khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động. Hơn nữa, các nghiên cứu dịch tễ học đã chứng minh rằng người từng bị thấp còi có nguy cơ cao mắc bệnh mãn tính như:
- Đái tháo đường type 2
- Tăng huyết áp
- Bệnh tim mạch
- Thừa cân hoặc béo phì ở tuổi trưởng thành
Nguyên nhân nằm ở việc chương trình sinh lý trong giai đoạn đầu đời đã bị gián đoạn, dẫn đến sự thay đổi lâu dài trong cơ chế chuyển hóa và hoạt động của cơ thể. Tham khảo tài liệu: NCBI – Long-term Consequences of Stunting.
Phân biệt thấp còi với suy dinh dưỡng cấp tính
Thấp còi là một tình trạng suy dinh dưỡng mãn tính, biểu hiện qua sự chậm tăng trưởng chiều cao kéo dài. Trong khi đó, suy dinh dưỡng cấp tính – hay còn gọi là gầy còm – phản ánh tình trạng giảm cân nhanh hoặc thiếu năng lượng nghiêm trọng trong thời gian ngắn. Hai dạng này khác nhau về nguyên nhân, biểu hiện và cách điều trị.
Để dễ hình dung, có thể phân biệt như sau:
Tiêu chí | Thấp còi (Mãn tính) | Suy dinh dưỡng cấp tính (Gầy còm) |
---|---|---|
Thời gian tiến triển | Lâu dài (nhiều tháng, nhiều năm) | Ngắn hạn (vài ngày đến vài tuần) |
Chỉ số đánh giá | Chiều cao theo tuổi (HAZ) | Cân nặng theo chiều cao (WHZ) |
Nguyên nhân chính | Thiếu dinh dưỡng kéo dài, bệnh mạn | Nhiễm trùng cấp tính, thiếu ăn đột ngột |
Tác động lâu dài | Chậm phát triển nhận thức, thể chất | Nguy cơ tử vong nếu không điều trị |
Trẻ em có thể đồng thời mắc cả hai dạng suy dinh dưỡng. Việc phân biệt rõ là cần thiết để lựa chọn can thiệp phù hợp, tránh tình trạng điều trị không hiệu quả hoặc bỏ sót yếu tố nguy cơ.
Chẩn đoán và đo lường thấp còi
Việc chẩn đoán thấp còi dựa vào phép đo chiều cao và xác định tuổi chính xác của trẻ. Số liệu này sau đó được đối chiếu với chuẩn tăng trưởng theo tuổi và giới tính do WHO ban hành. Chỉ số z-score chiều cao theo tuổi (HAZ – Height-for-Age Z-score) là công cụ chính trong đánh giá này.
Các bước thực hiện bao gồm:
- Đo chiều cao đứng (trẻ ≥ 2 tuổi) hoặc chiều dài nằm (trẻ < 2 tuổi) bằng thước chuyên dụng
- Ghi nhận chính xác ngày sinh của trẻ
- Nhập dữ liệu vào phần mềm WHO Anthro hoặc công cụ trực tuyến
Kết quả được phân loại như sau:
- HAZ > -2 SD: Bình thường
- HAZ ≤ -2 SD: Thấp còi
- HAZ ≤ -3 SD: Thấp còi nghiêm trọng
Công cụ phần mềm WHO: WHO Growth Standards Software cho phép tính toán tự động chỉ số z-score từ chiều cao, cân nặng và tuổi. Đây là phương pháp tiêu chuẩn được sử dụng trong giám sát dinh dưỡng toàn cầu.
Tình trạng thấp còi tại Việt Nam và toàn cầu
Theo báo cáo của UNICEF Việt Nam, tỷ lệ thấp còi ở trẻ dưới 5 tuổi tại Việt Nam năm 2020 là khoảng 19,6%. Tuy đã giảm đáng kể so với mức trên 30% những năm 2000, nhưng vẫn cao so với mục tiêu quốc gia. Đặc biệt, khu vực Tây Nguyên và miền núi phía Bắc ghi nhận tỷ lệ thấp còi lên đến 30–35%, phản ánh sự bất bình đẳng rõ rệt về mặt dinh dưỡng.
Một số nguyên nhân chính tại Việt Nam bao gồm:
- Tập quán nuôi dưỡng không hợp lý ở các vùng sâu, vùng dân tộc thiểu số
- Tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế
- Chất lượng thực phẩm không đảm bảo
Trên phạm vi toàn cầu, theo báo cáo UNICEF 2021, có khoảng 149 triệu trẻ em dưới 5 tuổi bị thấp còi, tương đương khoảng 22% tổng số trẻ em toàn cầu. Các khu vực bị ảnh hưởng nặng nhất là Nam Á, châu Phi cận Sahara và Đông Nam Á.
Can thiệp phòng chống thấp còi
Phòng chống thấp còi là chiến lược đa ngành, đòi hỏi sự kết hợp giữa can thiệp y tế, cải thiện vệ sinh, giáo dục cộng đồng và hỗ trợ xã hội. Theo hướng dẫn của FAO và WHO, các biện pháp chính bao gồm:
- Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ cho bà mẹ trong thời kỳ mang thai
- Khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
- Cho trẻ ăn bổ sung đúng cách từ tháng thứ 6, đầy đủ năng lượng và vi chất
- Tẩy giun định kỳ cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên
- Đảm bảo tiếp cận nước sạch, vệ sinh cá nhân và môi trường
Chính phủ nhiều quốc gia đã đưa mục tiêu giảm thấp còi vào chiến lược quốc gia về dinh dưỡng. Ở Việt Nam, Chiến lược quốc gia về Dinh dưỡng giai đoạn 2021–2030 đặt mục tiêu giảm tỷ lệ thấp còi xuống dưới 15% vào năm 2030.
Chính sách và vai trò của tổ chức quốc tế
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) và Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và triển khai các chương trình toàn cầu nhằm giảm thiểu tình trạng thấp còi. Một trong những sáng kiến quan trọng là bộ chỉ tiêu “Global Nutrition Targets 2025” do WHO đề ra.
Mục tiêu cụ thể liên quan đến thấp còi trong kế hoạch này là:
- Giảm 40% tỷ lệ trẻ thấp còi toàn cầu vào năm 2025 so với năm 2010
- Củng cố hệ thống giám sát tăng trưởng trẻ em tại các quốc gia đang phát triển
- Tích hợp can thiệp dinh dưỡng vào hệ thống y tế cơ sở
Các tổ chức quốc tế cũng hỗ trợ về kỹ thuật, tài chính và đào tạo nhân lực cho các quốc gia có gánh nặng suy dinh dưỡng cao. Xem chi tiết tại: WHO Global Nutrition Targets 2025.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thấp còi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 9